Âm Hán Việt của 能弁 là "năng biện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 能 [nai, nại, năng] 弁 [bàn, biền, biện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 能弁 là のうべん [nouben]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐べん【能弁/能×辯】 読み方:のうべん [名・形動]弁舌に巧みなこと。また、そのさま。「—な(の)人」「—家」 Similar words: 爽やか流暢流ちょう口賢い雄弁