Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 能( năng ) 力( lực )
Âm Hán Việt của 能力 là "năng lực ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
能 [nai , nại , năng ] 力 [lực ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 能力 là のうりょく [nouryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 のう‐りき【能力】 読み方:のうりき 寺で力仕事をする下級の僧。また、寺男。「いかに—、はや鐘をば鐘楼へ上げてあるか」〈謡・道成寺〉 #のう‐りょく【能力】 読み方:のうりょく 1物事を成し遂げることのできる力。「—を備える」「—を発揮する」「予知—」 2法律上、一定の 事柄について要求される人の資格。権利能力・行為能力・責任能力など。 #のうりき【能力】 世界宗教用語大事典 寺で雑用をした人(後世の寺男)。Similar words :定員 機能 力量 容量 実力
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khả năng, năng lực, khả năng làm việc, tài năng