Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)能(năng) が(ga) な(na) い(i)Âm Hán Việt của 能がない là "năng ganai". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 能 [nai, nại, năng] が [ga] な [na] い [i]
Cách đọc tiếng Nhật của 能がない là []
デジタル大辞泉能(のう)がな・い能力がない。また、機転がきかない。考えがたりない。「あてがわれた仕事をするしか―・い人」「いつも同じ店というのも―・い話だ」
không có khả năng, vô dụng