Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 胴( đỗng )
Âm Hán Việt của 胴 là "đỗng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
胴 [đỗng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 胴 là どう [dou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう【胴】 読み方:どう [常用漢字] [音]ドウ(慣)身体の、頭と手足を除いた筒形の部分。また、それに似たもの。「胴衣・胴体・胴乱/響胴」 #どう【胴】 読み方:どう 1身体の頭と手足とを除いた 部分。胴体。 2腹部のあたり。「—まわり」 3鎧(よろい)または剣道の防具で、胸部と腹部とを覆う部分。 4相手の胴3の部分へ打ち込む 剣道の技。 5太鼓・三味線などで、皮を張った 中空の部分。筒(どう)。 6肝っ玉。心。「坂東者の—強く」〈浄・油地獄〉 #胴 隠語大辞典 読み方:ちょっき,ちよっき 窄衣。〔朝鮮人隠語〕胴着、短衣を云ふ。分類朝鮮人Similar words :上半身 体幹 胴部 バディ バディー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thân người, cơ thể