Âm Hán Việt của 背進 là "bối tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 背進 là はいしん [haishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐しん【背進】 読み方:はいしん [名](スル)後ろの方へ進むこと。退くこと。後退。「次の汽車にて茅崎まで―仕候」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 退る後退退行後退る後ずさる