Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)背(bội) 負(phụ) って(te) 立(lập) つ(tsu)Âm Hán Việt của 背負って立つ là "bội phụ te lập tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 負 [phụ] っ [] て [te] 立 [lập] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 背負って立つ là []
デジタル大辞泉背負(しょ)って立・つある組織や団体の中心となり、その活動・発展のささえとなる。また、全責任を一人で負う。「会社を―・つ」
gánh vác trách nhiệm, đảm đương