Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 背( bội ) 負( phụ ) う( u )
Âm Hán Việt của 背負う là "bội phụ u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
背 [bối, bội] 負 [phụ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 背負う là せおう [seou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せお・う:-おふ[2]【背負う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①物や人などを背中にのせる。しょう。「赤ん坊を-・う」「荷ヲ-・ウ/日葡」 ②苦しい仕事や重い責任などを引き受ける。しょう。「借金を-・って苦しむ」 ③あるものが背後になるような位置に場所を占める。背にする。「屛風(びようぶ)を-・って座る」 [可能]せおえる #三省堂大辞林第三版 しょ・う:しよふ[0]【背▽負▽う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「せおう」の転〕 ①せなかにのせる。「かごを-・う」 ②厄介なことや重大なことを、自分の責任として引き受ける。「政界を-・って立つ」→しょってる [可能]しょえるSimilar words :担ぐ 担う 背負って立つ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang, cõng, gánh vác, chịu trách nhiệm