Âm Hán Việt của 背筋が寒くなる là "bối cân ga hàn kunaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 筋 [cân] が [ga] 寒 [hàn] く [ku] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 背筋が寒くなる là せすじがさむくなる [sesujigasamukunaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 背筋(せすじ)が寒(さむ)くな・る 読み方:せすじがさむくなる 恐怖などのためにぞっとする。身の毛がよだつような思いをする。「—・る話」 [補説]近年、同じ意味あるいはより強調した意味で「背筋が(も)凍る」という表現が使われている。 Similar words: 縮み上がる恐れをなす恐れおののく慄く