Âm Hán Việt của 背後 là "bối hậu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 後 [hấu, hậu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 背後 là はいご [haigo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐ご【背後】 読み方:はいご 1後ろ。背中の方。後方。「敵を—から襲う」 2物事の表面に出ない陰の部分。「—に大物が控える」 Similar words: 裏後ろ後バック