Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)背(bội) 信(tín)Âm Hán Việt của 背信 là "bội tín". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 信 [tín]
Cách đọc tiếng Nhật của 背信 là はいしん [haishin]
デジタル大辞泉はい‐しん【背信】読み方:はいしん信頼や約束を裏切ること。信義にそむくこと。#ウィキペディア(Wikipedia)背信背信(はいしん)は、信義に背くこと。[Similar words:謀反 謀叛 逆心 背信行為 寝返り