Âm Hán Việt của 背ける là "bối keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 背ける là そむける [somukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そ‐む・ける【背ける】 読み方:そむける [動カ下一][文]そむ・く[カ下二]《「背(そ)向ける」の意》 1後ろやわきの方へ向かせる。視線や顔をそらす。「気まずさに顔を—・ける」「目を—・ける」 2心を離す。離反する。「督(かみ)は、日に添へて人にも—・けられゆくに」〈増鏡・新島守〉 Similar words: 逸らす