Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 育( dục ) む( mu )
Âm Hán Việt của 育む là "dục mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
育 [dục] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 育む là はぐくむ [hagukumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はぐく・む[3]【育む】 (動:マ五[四]) 〔「羽(は)含(くく)む」の意〕 ①親鳥が雛(ひな)を自分の羽で抱きかかえて守り育てる。「雛を-・む」「我(あ)が子-・め天の鶴群(たずむら)/万葉集:1791」 ②養い育てる。「両親に-・まれる」「豊かな大地に-・まれる」 ③大切に守り、大きくする。「愛を-・む」「子供の夢を-・む教育」 #三省堂大辞林第三版 はごく・む【育▽む】 (動:マ四) 「育(はぐく)む 」に同じ。「-・みし君を雲ゐになしてより/重之集」Similar words :保育 培養 哺育 涵養 育種
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuôi dưỡng, bồi dưỡng, chăm sóc, vun đắp