Âm Hán Việt của 育てる là "dục teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 育 [dục] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 育てる là そだてる [sodateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そだ・てる[3]【育てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二そだ・つ ①生き物が成長するよう世話をする。「子供を-・てる」「雛(ひな)を-・てる」「稲を-・てる」「いかにもして-・てて人になして見せ給へ/平家:6」 ②次第に大きくなるようにする。「みんなの力で会社をここまで-・ててきた」「愛情を-・てる」 ③能力・資質をのばすように教え導く。一人前になるようにしこむ。「後継者を-・てる」「弟子を-・てる」 ④おだててそそのかす。「強い男と-・つれ共/浄瑠璃・聖徳太子」〔「育つ」に対する他動詞〕 Similar words: 培養栽培養殖耕す耕作
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuôi dưỡng, chăm sóc, phát triển, nuôi nấng, giáo dục