Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 育( dục ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 育つ là "dục tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
育 [dục] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 育つ là そだつ [sodatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そだ・つ【育つ】 読み方:そだつ 《一》[動タ五(四)] 1生まれた生物が時間がたつにつれてしだいに大きくなり、成熟に向かう。成長する。生長する。「母乳で—・つ」「麦が—・つ」 2鍛えられ、力を身につけて一人前になる。「若手の投手が—・つ」「研究者が—・つ」 3㋐小さな規模で始めた物事が順調に発展する。「民主政治が—・つ」「会社が—・つ」㋑ある考え方・気持ちなどが着実に伸びる。「自立心が—・つ」「愛情が—・つ」 《二》[動タ下二]「そだてる」の文語形。Similar words :生まれ育つ 完熟 熟む 稔る 老熟
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lớn lên, phát triển, trưởng thành