Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 肩( kiên ) 先( tiên )
Âm Hán Việt của 肩先 là "kiên tiên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
肩 [kiên ] 先 [tiên , tiến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 肩先 là かたさき [katasaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かた‐さき【肩先】 読み方:かたさき 肩の、腕と接する辺り。肩口(かたぐち)。 #肩先 隠語大辞典 読み方:かたさき 頭ノコトヲ云フ。〔第六類 人身之部・長野県〕頭部。〔第二類 人物風俗〕頭部を云ふ。頭部。分類長野県Similar words :ショルダー 肩口 肩
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vị trí vai, phần vai