Âm Hán Việt của 肝を焼く là "can wo thiêu ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] を [wo] 焼 [thiêu, thiêu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝を焼く là きもをやく [kimowoyaku]