Âm Hán Việt của 肝に銘じる là "can ni minh jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] に [ni] 銘 [minh] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝に銘じる là きもにめいじる [kimonimeijiru]