Âm Hán Việt của 肝っ魂 là "can hồn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肝 [can] っ [] 魂 [hồn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝っ魂 là きもったま [kimottama]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きもったま[4][5]【肝っ玉・肝っ魂▽】 「きもだま」を強めていう語。「-が太い」 Similar words: 大胆不敵放胆剛毅大胆度胸