Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)肝
Âm Hán Việt của 肝 là "can".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
肝 [can]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肝 là かん [kan], きも [kimo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
かん[1]【肝】
①五臓の一。肝臓。肝の臓。
②〔古く、魂のあるところと考えられたことから〕こころ。「-ヲクダク/日葡」
きも[2]【肝】
①肝臓。
②気力。胆力。度胸。「-を据えて答える」
③五臓六腑(ろつぷ)。「我(あ)が-もみ膾(なます)はやし/万葉集:3885」
④工夫。思案。「あまりに-過ぎてしてけるにこそ/沙石:七・古活字本」
[句項目]肝が据わる・肝が太い・肝に銘ずる・肝を煎る・肝を砕く・肝を消す・肝を潰す・肝を嘗む・肝を冷やす・肝を焼く
#
【肝】[漢字]
【肝】[音]:カン
①五臓の一。きも。「肝臓・肝油」
②まごころ。こころのそこ。「肝胆・心肝」
③かなめ。たいせつなところ。「肝心(かんじん)・肝腎(かんじん)・肝要」
Similar words:
肝っ魂 エスプリ 神 心霊 精気
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gan, dũng khí, can đảm