Âm Hán Việt của 肌色 là "cơ sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肌 [cơ] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肌色 là はだいろ [hadairo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はだいろ[0]【肌色】 ①人の肌のような色。やや赤みを帯びた薄い黄色。 ②器物の地肌の色。 Similar words: 顔色色差面色血色色艶