Âm Hán Việt của 肌膚 là "cơ phu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肌 [cơ] 膚 [phu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肌膚 là きふ [kifu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐ふ【▽肌膚】 読み方:きふ はだ。皮膚。 Similar words: 素肌人肌外皮皮膜膚