Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 肌( cơ ) が( ga ) 合( hợp ) う( u )
Âm Hán Việt của 肌が合う là "cơ ga hợp u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
肌 [cơ] が [ga ] 合 [cáp, hợp] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 肌が合う là はだがあう [hadagaau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 肌(はだ)が合(あ)・う 読み方:はだがあう 気質が合う。気が合う。気持ちがよく通じる。また、肉体関係の相性がいい状態についてもいう。 # 実用日本語表現辞典 肌が合う 読み方:はだがあう 気が合う、考え方が似通っていて互いに調子を合わせやすい、などの意味の表現。Similar words :馬が合う 気が合う 反りが合う 息が合う そりが合う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hợp nhau, tương thích, phù hợp, hòa hợp, có sự đồng điệu