Âm Hán Việt của 肉筆 là "nhục bút".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肉 [nậu, nhụ, nhục] 筆 [bút]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肉筆 là にくひつ [nikuhitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にくひつ[0]【肉筆】 印刷や複製ではなく、本人自身が書くこと。また、その書画や筆跡。「-のサイン」 Similar words: 筆蹟手筆致手跡手書き