Âm Hán Việt của 肉塊 là "nhục khối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肉 [nậu, nhụ, nhục] 塊 [khối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肉塊 là にくかい [nikukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にく‐かい〔‐クワイ〕【肉塊】 読み方:にくかい 肉のかたまり。また、肉体。 #にっ‐かい〔ニククワイ〕【肉塊】 読み方:にっかい ⇒にくかい(肉塊) Similar words: 骨身五体身御身肉体