Âm Hán Việt của 肉体 là "nhục thể".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 肉 [nậu, nhụ, nhục] 体 [thể]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 肉体 là にくたい [nikutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にく‐たい【肉体】 読み方:にくたい 生身のからだ。生きている人間のからだ。肉身。 #ウィキペディア(Wikipedia) 肉体 体(體、躰、躯、身体、からだ)、身体(しんたい)は、生物学的かつ文化的に規定された、有機体としての人間や動物の構造を指す。人間は身体を通じて世界を経験し、世界を構成する。 Similar words: 骨身五体身肉塊御身