Âm Hán Việt của 職歴 là "chức lịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 歴 [lịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職歴 là しょくれき [shokureki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐れき【職歴】 読み方:しょくれき それまで就いてきた職業についての経歴。 Similar words: 経歴閲歴キャリアー履歴来歴