Âm Hán Việt của 職工 là "chức công".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 工 [công]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職工 là しょっこう [shokkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょっ‐こう〔シヨク‐〕【職工】 読み方:しょっこう 1工場の労働者。工員。 2手工業に従事する人。職人。 Similar words: 工場労働者工員