Âm Hán Việt của 職員 là "chức viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職員 là しょくいん [shokuin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐いん〔‐ヰン〕【職員】 #三省堂大辞林第三版 しょくいん:-ゐん[2]【職員】 学校・官庁・会社などで職務を担当する人。 Similar words: 人員スタッフ