Âm Hán Việt của 職分 là "chức phận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職分 là しょくぶん [shokubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょくぶん[2][0]【職分】 職務上の当然のつとめ。役目。本分。 Similar words: 職務役儀本分責務役