Âm Hán Việt của 職人 là "chức nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 職人 là しょくにん [shokunin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょく‐にん【職人】 読み方:しょくにん 1自分の技能によって物を作ったり、加工したりすることを職業とする人。大工・左官・表具師など。 2(1から)特定の分野の技術者。技師・整備士など。 3(比喩的に)確かな技術や優れた技能をもった人。その道の専門家。「バントの—といわれる野球選手」「この店の彼女はおいしいコーヒーをいれる—だ」 Similar words: 俳優