Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)職(chức) を(wo) 奉(phụng) ず(zu) る(ru)Âm Hán Việt của 職を奉ずる là "chức wo phụng zuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] を [wo] 奉 [bổng, phụng] ず [zu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 職を奉ずる là []
デジタル大辞泉職(しょく)を奉(ほう)・ずるその仕事に従事することをへりくだっていう言葉。多く官職にいう。「官途に―・ずる」
làm việc, phục vụ, giữ chức