Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)聡(thông) 慧(tuệ)Âm Hán Việt của 聡慧 là "thông tuệ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聡 [thông] 慧 [tuệ]
Cách đọc tiếng Nhật của 聡慧 là そうけい [soukei]
デジタル大辞泉そう‐けい【×聡×慧】[名・形動]才知にすぐれること。また、そのさま。聡明。「其の―なりしこと知る可し」〈露伴・運命〉