Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 聞( văn ) 入( nhập ) れ( re ) る( ru )
Âm Hán Việt của 聞入れる là "văn nhập re ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
聞 [văn, vặn, vấn] 入 [nhập] れ [re ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 聞入れる là ききいれる [kikiireru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きき‐い・れる【聞(き)入れる】 [動ラ下一][文]ききい・る[ラ下二] 1人の要求や願いなどを聞いて、承知する。「申し出を―・れる」「忠告を―・れる」 2身を入れて聞く。耳を傾ける。「いかなる大事あれども、人の言ふ事―・れず」〈徒然・六〇〉 ###デジタル大辞泉 きき‐い・れる【聞(き)入れる】 読み方:ききいれる [動ラ下一][文]ききい・る[ラ下二] 1人の要求や願いなどを聞いて、承知する。「申し出を—・れる」「忠告を—・れる」 2身を入れて聞く。耳を傾ける。「いかなる大事あれども、人の言ふ事—・れず」〈徒然・六〇〉Similar words :聴す 認める 聴許 授ける 聞く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chấp nhận, tiếp nhận