Âm Hán Việt của 聞けば聞き腹 là "văn keba văn ki phúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] け [ke] ば [ba] 聞 [văn, vặn, vấn] き [ki] 腹 [phúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聞けば聞き腹 là きけばききばら [kikebakikibara]