Âm Hán Việt của 聞き過ごす là "văn ki quá gosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] き [ki] 過 [qua, quá] ご [go] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 聞き過ごす là ききすごす [kikisugosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きき‐すご・す【聞(き)過ごす】 読み方:ききすごす [動サ五(四)]いい加減に聞いて心にとめないでおく。また、聞かなかったことにする。聞き流す。「人の注意を—・す」 Similar words: 聞捨てる聞き流す聞流す差置く差し措く