Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)聞(văn) き(ki) 取(thủ) る(ru)Âm Hán Việt của 聞き取る là "văn ki thủ ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] き [ki] 取 [thủ] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 聞き取る là ききとる [kikitoru]
デジタル大辞泉きき‐と・る【聞(き)取る/聴(き)取る】[動ラ五(四)]1音声・言葉をはっきりととらえ、その内容を理解する。「早口の英語でよく―・ることができない」2詳しく話を聞く。「関係者から当時の状況を―・る」3聞いて心にとめる。聞いて覚える。「おのづから人の上などうち言ひそしりたるに、幼き子どもの―・りて」〈枕・一二七〉