Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)聞(văn) き(ki) し(shi) に(ni) 勝(thắng) る(ru)Âm Hán Việt của 聞きしに勝る là "văn kishini thắng ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 聞 [văn, vặn, vấn] き [ki] し [shi] に [ni] 勝 [thăng, thắng] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 聞きしに勝る là []
デジタル大辞泉聞(き)きしに勝(まさ)・る聞いて予想していた以上に程度がはなはだしい。「―・る大惨事」「―・る豪華なホテルだった」
nghe qua còn hơn thấy tận mắt, nghe thì hơn