Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)耳(nhĩ) 目(mục)Âm Hán Việt của 耳目 là "nhĩ mục". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 耳 [nhĩ] 目 [mục]
Cách đọc tiếng Nhật của 耳目 là じもく [jimoku]
デジタル大辞泉じ‐ぼく【耳目】読み方:じぼく⇒じもく(耳目)#じ‐もく【耳目】読み方:じもく1耳と目。聞くことと見ること。見聞。「―を広める」「―に触れる」2多くの人々の注意。「世間の―を集める」3ある人の目や耳となって、仕事を助けること。また、 その人。「長官の―となって働く」Similar words:傾注 専心 視聴 集中 アテンション