Âm Hán Việt của 考試 là "khảo thí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 考 [khảo] 試 [thí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 考試 là こうし [koushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐し〔カウ‐〕【考試】 読み方:こうし 学力・能力・資格などを調べて及落・採否を判定すること。試験。 #ウィキペディア(Wikipedia) 考試 課試(かし)とは、律令制において式部省及び大学寮で行われていた試験を指す。 Similar words: 試験試問考査策問テスト