Âm Hán Việt của 老獪 là "lão quái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] 獪 [quái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老獪 là ろうかい [roukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐かい〔ラウクワイ〕【老×獪】 読み方:ろうかい [名・形動]いろいろ経験を積んでいて、悪賢いこと。また、そのさま。老猾(ろうかつ)。「—なやり口」 [派生]ろうかいさ[名] Similar words: 狡猾ちゃくいずる賢い狡辛い狡獪