Âm Hán Việt của 老熟 là "lão thục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] 熟 [thục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老熟 là ろうじゅく [roujuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろう‐じゅく〔ラウ‐〕【老熟】 読み方:ろうじゅく [名・形動](スル)長く経験を積んで、物事に熟練すること。また、そのさま。「―した筆致」「―な革命党の医伯の精神に触れて」〈木下尚江・良人の自白〉 Similar words: 生まれ育つ完熟熟む稔る成長