Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 老( lão ) 成( thành )
Âm Hán Việt của 老成 là "lão thành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
老 [lão ] 成 [thành ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 老成 là ろうせい [rousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ろう‐せい〔ラウ‐〕【老成】 読み方:ろうせい [名・形動](スル) 1年をとり経験を積んで、熟達していること。また、そのさま。「大家の—した文章」「此—なる代言人は、生来冷淡で」〈若松訳・小公子〉 2年齢のわりにおとなびていること。「若いのに—した口をきく」 # ひね【▽陳/老=成】 読み方:ひね 1古くなること。また、 そのもの。「—になった 麺麭 菓子」〈三重吉・小鳥の巣〉 2前年 以前に 収穫した 穀物や野菜。「—米」 3老成していること。ませていること。また、 その人。Similar words :達者 老巧 老功 老練
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lão luyện, trưởng thành, điềm tĩnh, già dặn