Âm Hán Việt của 老年期 là "lão niên kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] 年 [niên] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老年期 là ろうねんき [rounenki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろうねんき:らう-[3]【老年期】 年をとって、肉体的・精神的な衰えが種々な形であらわれる時期。 Similar words: 年高齢老い老年老齢