Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 老( lão ) 君( quân )
Âm Hán Việt của 老君 là "lão quân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
老 [lão ] 君 [quân ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 老君 là ろうくん [roukun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ろうくん:らう-[1][0]【老君】 ①臣下が隠居した主君をいう語。 ②老人を敬っていう語。 #デジタル大辞泉 ろう‐くん〔ラウ‐〕【老君】 読み方:ろうくん 1家督を譲って隠居した主人や主君を使用人や家臣がよぶ称。 2老人を敬っていう語。Similar words :昔人 老い 故老 古老 年寄り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Lão Quân, người lớn tuổi, người cao tuổi