Âm Hán Việt của 老け là "lão ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老け là ふけ [fuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふけ【老け】 読み方:ふけ 1老けること。 2「老け役」の略。 Similar words: 老い老化衰え老衰