Âm Hán Việt của 老い先 là "lão i tiên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] い [i] 先 [tiên, tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老い先 là おいさき [oisaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おい‐さき【老い先】 読み方:おいさき 年とった人の、これからの人生。余生。「―が短い」 Similar words: 老後晩年晩節老年期