Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)老(lão) い(i) を(wo) 養(dưỡng) う(u)Âm Hán Việt của 老いを養う là "lão iwo dưỡng u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] い [i] を [wo] 養 [dưỡng, dượng] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 老いを養う là []
デジタル大辞泉老(お)いを養(やしな)・う年老いたからだをいたわって、静養に努める。「故郷に戻って―・う」
nuôi dưỡng tuổi già, chăm sóc cho tuổi già