Âm Hán Việt của 老い là "lão i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 老 [lão] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 老い là おい [oi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おい[1][2]【老い】 ①老いること。「-を感じさせない人」 ②年をとった人。としより。「-も若きも」 [句項目]老いの一徹・老いの繰り言・老いを養う Similar words: 昔人老君故老古老年寄り