Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 耀( diệu ) き( ki )
Âm Hán Việt của 耀き là "diệu ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
耀 [diệu] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 耀き là かがやき [kagayaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かがやき 北陸新幹線で運行されている特別急行列車の愛称。平成27年(2015)運行開始。東京・上野など首都圏主要駅と、長野・富山・金沢の3駅を結ぶ。 # かがやき【輝き/×耀き/×赫き】 読み方:かがやき 《古くは「かかやき」》 1かがやくこと。また、かがやく光。「太陽の―」 2はなばなしく りっぱであること。「才能の―」 # ウィキペディア(Wikipedia) 輝き 輝き、かがやき # デジタル大辞泉かがやき【輝き/×耀き/×赫き】 読み方:かがやき 《古くは「かかやき」》 1かがやくこと。また、かがやく光。「太陽の―」 2はなばなしくりっぱであること。「才能の―」Similar words :灼熱 グロー 射光 耀き 白熱
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự rực rỡ, ánh sáng, sự chiếu sáng