Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)翼
Âm Hán Việt của 翼 là "dực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
翼 [dực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 翼 là よく [yoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
よく【翼】
[名]
1つばさ。羽翼(うよく)。
2航空機の機体から左右に張り出した部分。主翼・尾翼など。
3軍隊の陣形で、左右に張り出した部分。運動競技の陣形などにもいう。「右翼」「左翼」
4プロペラ・タービンなどの、断面が航空機の主翼の断面と同じ形をした羽根。
5二十八宿の一。南方の第六宿。コップ座のα(アルファ)星と海蛇座の二二星。たすきぼし。翼宿。[接尾]助数詞。
1鳥のはね、また、鳥の数を数えるのに用いる。「羽二―、鹿の角四頭」〈延喜式・四時祭上〉
2船を数えるのに用いる。「毎歳商船二―を支那の広東に送り」〈輿地誌略・四〉
#
よく【翼】
[常用漢字] [音]ヨク(漢) [訓]つばさ たすける
1鳥のつばさ。「羽翼・鶴翼(かくよく)・比翼」
2飛行機のはね。「銀翼・主翼・尾翼」
3つばさのように左右に張り出たもの。「鼻翼・最右翼・左翼手」
4力を添えて助ける。「翼賛・翼成/扶翼」[名のり]すけ・たすく
#
つばさ【翼】
1鳥類の空中を飛ぶための器官。前肢が変形したもので、先端から初列風切り羽が10枚ほど、次列風切り羽が6~30枚並び、その上面に雨覆い羽が並ぶ。
2飛行機の左右に突き出た翼(よく)。また、飛行機。
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cánh, đôi cánh, cánh chim, cánh tay